|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng sao
 | [chẳng sao] | |  | not to matter | |  | Nếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng sao | | If you can't help me, it doesn't matter |
Not to matter Nếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng sao If you can't help me, it doesn't matter
|
|
|
|